Có 2 kết quả:

姻亲 nhân thân姻親 nhân thân

1/2

nhân thân

giản thể

Từ điển phổ thông

người họ hàng, người trong họ

nhân thân

phồn thể

Từ điển phổ thông

người họ hàng, người trong họ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ họ hàng do đám cưới giữa hai nhà mà thành.